|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kÃnh mến
| [kÃnh mến] | | | Revere and love, esteem. | | | Äáng kÃnh mến | | Deserving to be revered and loved, estimable. |
Revere and love, esteem Äáng kÃnh mến Deserving to be revered and loved, estimable
|
|
|
|